Bài tập môn Toán (SGK trang 140-146)

docx 16 trang leduong 29/06/2024 380
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập môn Toán (SGK trang 140-146)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài tập môn Toán (SGK trang 140-146)

Bài tập môn Toán (SGK trang 140-146)
 Thứ hai ngày 27 tháng 4 năm 2020
 Toán
 Các số đến 100000
 Các số có năm chữ số
 ( SGK trang 140, 141)
Bài 2
Viết (theo mẫu):
Bài 3 
Đọc các số : 23 116, 12 427, 3 116, 82 427 .
Bài 4 Số ? Thứ hai ngày 27 tháng 4 năm 2020
 Toán
 Các số đến 100000
 Các số có năm chữ số
 (Đáp án)
Bài 2 Viết (theo mẫu):
Bài 3 Đọc các số : 23 116, 12 427, 3 116, 82 427 .
23 116 đọc là : Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
12 427 đọc là : Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
3 116 đọc là : Ba nghìn một trăm mười sáu.
82 427 đọc là: Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy. Thứ ba ngày 28 tháng 4 năm 2020
 Toán
 Luyện tập
 ( SGK trang 142)
Bài 1Viết theo mẫu:
Bài 2Viết theo mẫu:
 Viết số Đọc số
 31942 Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn 
 mươi hai
 97145 
 Hai mươi bảy nghìn một trăm năm 
 mươi lăm
 63211 
 Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy 
 mươi mốt Thứ ba ngày 28 tháng 4 năm 2020
 Toán
 Luyện tập
 ( Đáp án)
Bài 1Viết theo mẫu: Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020
 Toán
 Các số có năm chữ số ( tiếp theo)
 ( SGK trang 143, 144)
Bài 1 Viết (theo mẫu):
 Viết số Đọc số
 86 030 Tám mươi sáu nghìn không trăm ba 
 mươi
 62 300 
 Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh 
 một
 42 980 
 Bảy mươi nghìn không trăm ba 
 mươi mốt
 60 002 
Bài 2 Số?
a) 18 301 ; 18 302 ; ; ;. ; 18 306 ;.
b) 32 606 ; 32 607 ; ;. ; ; 32 611 ;
c) 92 999 ; 93 000 ; 93 001 ; ;. ;93 004 ;..
Bài 3 Số ?
a) 18 000 ; 19 000 ; ; ; ;.;24 000
b) 47 000 ; 47 100 ; 47 200 ;.. ; ; ;
c) 56 300 ; 56 310 ; 56 320 ; ; ; ; Thứ tư ngày 29 tháng 4 năm 2020
 Toán
 Các số có năm chữ số ( tiếp theo)
 ( Đáp án)
Bài 1 Viết (theo mẫu):
 Viết số Đọc số
 86 030 Tám mươi sáu nghìn không trăm ba 
 mươi
 62 300 Sáu mươi hai nghìn ba trăm
 58 601 Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh 
 một
 42 980 Bốn mươi hai nghìn chín trăm 
 tám mươi 
 70 031 Bảy mươi nghìn không trăm ba 
 mươi mốt
 60 002 Sáu mươi nghìn không trăm 
 linh hai 
Bài 2 Số?
a) 18 301 ; 18 302 ; 18 303 ; 18 304 ; 18 305 ; 18 306 ; 18 307.
b) 32 606 ; 32 607 ; 32 608 ; 32 609 ; 32610 ; 32 611 ; 32 612.
c) 92 999 ; 93 000 ; 93 001 ;93 002 ; 93 003 ; 93 004 ; 93 005.
Bài 3 Số ?
a) 18 000 ; 19 000 ; 20 000 ; 21 000 ; 22 000 ; 23 000 ; 24 000.
b) 47 000 ; 47 100 ; 47 200 ;47 300 ; 47 400 ; 47 500 ; 47 600.
c) 56 300 ; 56 310 ; 56 320 ; 56 330 ; 56 340 ; 56 350 ; 56 360. Thứ năm ngày 30 tháng 4 năm 2020
 Toán
 Luyện tập
 ( Đáp án )
Bài 1 Viết (theo mẫu):
 Viết số Đọc số
 16 305 Mười sáu nghìn ba trăm linh năm
 16 500 Mười sáu nghìn năm trăm
 62 007 Sáu mươi hai nghìn không trăm 
 linh bảy
 62 070 Sáu mươi hai nghìn không trăm 
 bảy mươi
 71 010 Bảy mươi mốt nghìn không trăm 
 mười
 71 001 Bảy mươi mốt nghìn không trăm 
 linh một
Bài 2 Viết (theo mẫu):
 Đọc số Viết số
 Tám mươi bảy nghìn một trăm mười 87 115
 lăm
 Tám mươi bảy nghìn một trăm linh 87 105
 năm
 Tám mươi bảy nghìn không trăm 87 001
 linh một
 Tám mươi bảy nghìn năm trăm 87 500
 Tám mươi bảy nghìn 87 000 Thứ sáu ngày 1 tháng 5 năm 2020
 Toán
 Số 100000 – Luyện tập
 ( Đáp án)
Bài 1 Số?
a) 10 000; 20 000; 30 000; 40 000; 50 000; 60 000; 70000 ;80 000; 90 000;100 
000.
b) 10 000; 11 000; 12 000; 13 000; 14 000; 15 000 ;16000; 17 000; 18 000; 19 000; 
20 000.
c) 18 000; 18 100; 18 200; 18 300; 18 400; 18 500; 18600; 18 700; 18 800; 18 900; 
19 000.
d) 18 235; 18 236; 18 237; 18 238; 18 239; 18 240.
Bài 2
Bài 3 Số?
 Số liền trước Số đã cho Số liền sau
 12 533 12 534 12 535
 43 904 43 905 43 906
 62 306 62 307 62 308
 39 998 39 999 40 000
 99 998 99 999 100 000
Bài 4 Một sân vận động có 7000 chỗ ngồi, đã có 5000 người đến xem bóng đá. Hỏi 
sân vận động đó còn bao nhiêu chỗ chưa có người ngồi ?

File đính kèm:

  • docxbai_tap_mon_toan_sgk_trang_140_146.docx