Giáo án Sinh học Lớp 6 - Tiết 22, Bài 19: Đặc điểm bên ngoài của Lá
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo án Sinh học Lớp 6 - Tiết 22, Bài 19: Đặc điểm bên ngoài của Lá", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Giáo án Sinh học Lớp 6 - Tiết 22, Bài 19: Đặc điểm bên ngoài của Lá

Chào mừng quý thầy cô giáo đến dự giờ MÔN: SINH HỌC 6 CHƯƠNG IV: LÁ Tiết 22. Bài 19: ĐẶC ĐIỂM BÊN NGOÀI CỦA LÁ NhậnĐiểmTìm xét điểmgiống hình giống nhau dạng, nhauđó kích có của tácthước, phầndụng màu phiếngì đốisắc các vớicủa loại việcphiến lá? thu lá, nhậndiện ánh tích sáng bề mặt của của lá? phần phiến so với cuống? Cây huyết dụ CâyCây sồisồi lálá đỏđỏ Cây phong lá đỏ Lá tía tô CHƯƠNG IV: LÁ Tiết 22 Bài 19: ĐẶC ĐIỂM BÊN NGOÀI CỦA LÁ Lá gai Lá rẻ quạt Lá địa liền Gân hình mạng Gân song song Gân hình cung GÂN LÁ HÌNH MẠNG GÂN LÁ SONG SONG GÂN LÁ HÌNH CUNG Cây tràm Cây ngọc trâm LÁ ĐƠN LÁ KÉP CHƯƠNG IV: LÁ Tiết 22 Bài 19: ĐẶC ĐIỂM BÊN NGOÀI CỦA LÁ Thảo luận: Tên cây Kiểu xếp lá trên cây Có mấy lá Kiểu xếp mọc từ một lá mấu thân Cây dâu 1 lá Mọc cách Cây dừa cạn 2 lá Mọc đối Cây dây 4 lá Mọc vòng huỳnh CHƯƠNG IV: LÁ Tiết 22 Bài 19: ĐẶC ĐIỂM BÊN NGOÀI CỦA LÁ Em có nhận xét gì về Cáchcách bố xếp trí lácủa so lá le ở mấunhau thân ở các trên mấu so với thâncác lá có ở lợimấu gì thân cho việc nhậndưới? ánh sáng? CHƯƠNG IV: LÁ Tiết 22: Bài 19: ĐẶC ĐIỂM BÊN NGOÀI CỦA LÁ 1.Lá có những đặc điểm bên ngoài như thế nào giúp lá nhận được nhiều ánh sáng? Lá gồm các bộ phận: cuống, phiến lá, trên phiến có A nhiều gân Phiến lá màu lục, dạng bản dẹt, là phần rộng nhất B của lá C Gân lá có 3 kiểu: gân hình mạng, gân song song và gân hình cung D Tất cả các ý trên 00:2000:1900:1800:1700:1600:1500:1400:1300:1200:1100:1000:0900:0800:0700:0600:0500:0400:0300:0200:0100:00 Đồng hồ Kết quả Về trước CHƯƠNG IV: LÁ Tiết 22: Bài 19: ĐẶC ĐIỂM BÊN NGOÀI CỦA LÁ 3.Nhóm lá nào sau đây thuộc loại lá đơn? A Lá dâm bụt, lá phượng, lá dâu B Lá hoa hồng, lá lốt, lá mít C Lá ổi, lá bàng, lá mít D Lá sầu đông, lá phượng, lá khế 00:2000:1900:1800:1700:1600:1500:1400:1300:1200:1100:1000:0900:0800:0700:0600:0500:0400:0300:0200:0100:00 Đồng hồ Kết quả Về trước
File đính kèm:
giao_an_sinh_hoc_lop_6_tiet_22_bai_19_dac_diem_ben_ngoai_cua.ppt